--

bỏ phiếu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ phiếu

+ verb  

  • To go to the polls
    • bỏ phiếu cho người xứng đáng
      to vote for the truly representative people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ phiếu"
Lượt xem: 736